mạng lưới nghĩa tiếng Đức là Netzwerke
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Netzwerke: mạng lưới
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Netzwerke
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mạng lưới