networking nghĩa tiếng Việt là sự kết hợp lại
networking còn có các bản dịch khác là
Sự liên minh, mạng lưới, sự hợp nhất, sự tạo lập mạng lưới, sự liên kết mạng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan networking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
networking