Diễn Giải
Nảy mầm nghĩa tiếng Anh là
germinate
/ˈdʒɜːrmɪneɪt/
(v)
Nảy mầm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của germinate
Nghe phát âm giọng Mỹ của germinate
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan germinate: Nảy mầm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
germinate