germination (n) nghĩa tiếng Việt là
nảy mầm
germination phiên âm IPA là /ˌdʒɜːmɪˈneɪʃn̩/
germination còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan germination
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
germination