Mưu mô nghĩa tiếng Đức là durchtrieben
Mưu mô còn có các bản dịch khác là
intrigant, verschlungen, gerissen, Intrige, Manöver
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan durchtrieben: Mưu mô
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
durchtrieben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Mưu mô