verschlungen nghĩa tiếng Việt là
mưu mô
verschlungen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-05-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verschlungen
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verschlungen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verschlungen