durchtrieben (adj) nghĩa tiếng Việt là
Mưu mô
durchtrieben còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của durchtrieben
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan durchtrieben
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
durchtrieben