durchtrieben nghĩa tiếng Việt là Mưu mô
durchtrieben còn có các bản dịch khác là
Quỷ quyệt, xảo quyệt, láu cá, ranh mãnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan durchtrieben
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
durchtrieben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Mưu mô