Mảnh vỡ nghĩa tiếng Đức là Teilstück
Mảnh vỡ còn có các bản dịch khác là
Fragment, Stücke, Brocken, Scherbe, Teile
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Teilstück: Mảnh vỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Teilstück
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Mảnh vỡ