Mảnh vỡ nghĩa tiếng Đức là Scherbe
Mảnh vỡ còn có các bản dịch khác là
Fragment, Stücke, Brocken, Teile, Splitter
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Scherbe: Mảnh vỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Scherbe
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Mảnh vỡ