mảnh vỡ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Splitter
mảnh vỡ còn có các bản dịch khác là
Teile, Scherbe, Brocken, Stücke, Fragment
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Splitter: mảnh vỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Splitter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mảnh vỡ