Lo lắng nghĩa tiếng Anh là flutteringly
Lo lắng còn có các bản dịch khác là
troubled, unnerved, jitters
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flutteringly: Lo lắng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flutteringly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Lo lắng