Lô đất nghĩa tiếng Đức là Liegenschaft
Lô đất còn có các bản dịch khác là
Parzelle, Grundstück
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Liegenschaft: Lô đất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Liegenschaft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Lô đất