Liegenschaft nghĩa tiếng Việt là Lô đất
Liegenschaft còn có các bản dịch khác là
Khu đất
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Liegenschaft
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Liegenschaft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Lô đất