Lô đất nghĩa tiếng Anh là immovable
/ɪˈmuːvəbl/
Lô đất còn có các bản dịch khác là
real estate, parcel of land, realty
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan immovable: Lô đất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
immovable
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Lô đất