immovable nghĩa tiếng Việt là Lô đất
immovable phiên âm IPA là /ɪˈmuːvəbl/
immovable còn có các bản dịch khác là
Khu đất, trơ trơ, bất động
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan immovable
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
immovable
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Lô đất