Liebling nghĩa tiếng Việt là yêu thích
Liebling còn có các bản dịch khác là
Người yêu quý, người yêu, người thân
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Liebling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Liebling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
yêu thích