Lẫn lộn dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là durcheinander
Lẫn lộn còn có các bản dịch khác là
Irren, verwirrt, vermascht, verstümmelt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan durcheinander: Lẫn lộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
durcheinander
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Lẫn lộn