verwirrt (adj) nghĩa tiếng Việt là
lẫn lộn
verwirrt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verwirrt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lẫn lộn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verwirrt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verwirrt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verwirrt