đã làm bối rối nghĩa tiếng Đức là
verwirrt
(Present perfect)
đã làm bối rối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verwirrt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm bối rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verwirrt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verwirrt: đã làm bối rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verwirrt