rối trí nghĩa tiếng Đức là
verwirrt
(adj)
rối trí còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verwirrt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rối trí
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verwirrt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verwirrt: rối trí
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verwirrt