Làm sống lại nghĩa tiếng Anh là vivify
/ˈvɪvəˌfaɪ/
Làm sống lại còn có các bản dịch khác là
reviving, revives, vivified, revivifying, revivified
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vivify: Làm sống lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vivify
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Làm sống lại