làm sống lại nghĩa tiếng Anh là
revivifying
/ˈriːˌvɪvəˌfaɪɪŋ/
(v) (present participle)
làm sống lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của revivifying
Nghe phát âm giọng Mỹ của revivifying
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm sống lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của revivifying
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan revivifying: làm sống lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
revivifying