làm sống lại nghĩa tiếng Anh là revives
/rɪˈvaɪv/
làm sống lại còn có các bản dịch khác là
reviving, vivified, revivifying, revivified, vivifying
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan revives: làm sống lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
revives
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm sống lại