Krater nghĩa tiếng Việt là Miệng núi lửa
Krater còn có các bản dịch khác là
Hố sâu, hố địa chấn, lõm, hố, hố nứt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Krater
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Krater
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Miệng núi lửa