hố sâu nghĩa tiếng Đức là Krater
hố sâu còn có các bản dịch khác là
Söhre, Abgrund, Grotte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Krater: hố sâu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Krater
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hố sâu