hố nứt nghĩa tiếng Đức là Krater
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Krater: hố nứt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Krater
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hố nứt