Khoản tiền trừ nghĩa tiếng Anh là dump
/dʌmp/
Khoản tiền trừ còn có các bản dịch khác là
outlet, withdrawal, vent, trigger, subtraction
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dump: Khoản tiền trừ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dump