outlet nghĩa tiếng Việt là Khoản tiền trừ
outlet phiên âm IPA là /ˈaʊtlet/
outlet còn có các bản dịch khác là
Quá trình, cửa hàng đại lý, lối thoát, điểm bán hàng, ổ cắm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outlet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outlet