Khoản tiền trừ nghĩa tiếng Anh là
vent
/vɛnt/
(n)
Khoản tiền trừ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vent: Khoản tiền trừ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vent