Khoan dung nghĩa tiếng Đức là gnädig
Khoan dung còn có các bản dịch khác là
nachsichtig, Duldung, Gnadenerlass, mit jdm Nachsicht üben (haben), Nachsicht
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gnädig: Khoan dung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gnädig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Khoan dung