nachsichtig nghĩa tiếng Việt là khoan dung
nachsichtig còn có các bản dịch khác là
Tha thứ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachsichtig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachsichtig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khoan dung