khoan dung nghĩa tiếng Đức là nachsichtig
khoan dung còn có các bản dịch khác là
Duldung, Gnadenerlass, mit jdm Nachsicht üben (haben), Nachsicht, mild (milde)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachsichtig: khoan dung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachsichtig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khoan dung