Khóa lại nghĩa tiếng Đức là anschließen
Khóa lại còn có các bản dịch khác là
absperren (sperrte ab, hat abgesperrt), Aussperrung, versperren, schließt ab, schloss ab
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anschließen: Khóa lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anschließen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Khóa lại