schließt ab nghĩa tiếng Việt là Khóa lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schließt ab
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schließt ab
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Khóa lại