absperren (sperrte ab, hat abgesperrt) nghĩa tiếng Việt là Khóa lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan absperren (sperrte ab, hat abgesperrt)
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Khóa lại