Kháng cáo nghĩa tiếng Đức là Rechtsmittel gegen ein Urteil
Kháng cáo còn có các bản dịch khác là
Anspruch, Revision, in die Berufung gehen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rechtsmittel gegen ein Urteil: Kháng cáo
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Kháng cáo