Rechtsmittel gegen ein Urteil nghĩa tiếng Việt là Kháng cáo
Rechtsmittel gegen ein Urteil còn có các bản dịch khác là
Kháng kiện
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rechtsmittel gegen ein Urteil
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Kháng cáo