Kháng cáo nghĩa tiếng Anh là appeal a decision
Kháng cáo còn có các bản dịch khác là
opposition, protest, audit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan appeal a decision: Kháng cáo
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Kháng cáo