Hóa thạch dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là fossil
Hóa thạch còn có các bản dịch khác là
versteinert, Versteinern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fossil: Hóa thạch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fossil
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Hóa thạch