hóa thạch dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là versteinert
hóa thạch còn có các bản dịch khác là
fossil, Versteinern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan versteinert: hóa thạch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
versteinert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hóa thạch