Hóa thạch dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là fossil
/ˈfɒsl/
Hóa thạch còn có các bản dịch khác là
Petrify, fossilized
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fossil: Hóa thạch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fossil
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Hóa thạch