Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Hệ thống đèn tiếp cận
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Hệ thống đèn tiếp cận
Anflugbefeuerungssysteme
(f)
Dịch Việt sang Đức
Hệ thống đèn tiếp cận
nghĩa tiếng Đức là
Anflugbefeuerungssysteme
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Anflugbefeuerungssysteme
:
Hệ thống đèn tiếp cận
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Anflugbefeuerungssysteme
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Hệ thống đèn tiếp cận
Bản dịch liên quan
Hệ thống đèn tiếp cận
liên quan đến hệ thống thần kinh giữa
limbisch
(adj)
hệ thống đèn
Beleuchtung
(f)
liên quan đến hoặc thuộc về hệ thống limbic trong não
limbisch
hệ thống đèn hướng tiếp cận
Anfluglichtsysteme
(n, pl)
liên quan đến hoặc liên quan đến hệ thống thần kinh
neural
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout