hệ thống đèn nghĩa tiếng Đức là Beleuchtung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Beleuchtung: hệ thống đèn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Beleuchtung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hệ thống đèn