Häuptling nghĩa tiếng Việt là thủ lĩnh
Häuptling còn có các bản dịch khác là
Tộc trưởng, tù trưởng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Häuptling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Häuptling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thủ lĩnh