Häuptling nghĩa tiếng Việt là tộc trưởng
Häuptling còn có các bản dịch khác là
Tù trưởng, thủ lĩnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Häuptling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Häuptling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tộc trưởng