thủ lĩnh nghĩa tiếng Đức là Häuptlinge
thủ lĩnh còn có các bản dịch khác là
Chef, Sheriff, Haupt, Führer, Gouverneur
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Häuptlinge: thủ lĩnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Häuptlinge
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thủ lĩnh