Glaubwürdigkeit nghĩa tiếng Việt là độ tin cậy
Glaubwürdigkeit còn có các bản dịch khác là
Sự tín nhiệm, đáng tin tưởng, tính đáng tin cậy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Glaubwürdigkeit
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
độ tin cậy