Glaubwürdigkeit nghĩa tiếng Việt là tính đáng tin cậy
Glaubwürdigkeit còn có các bản dịch khác là
Sự tín nhiệm, độ tin cậy, đáng tin tưởng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Glaubwürdigkeit
Mở Rộng