Hoài nghi sự đáng tin cậy của lời khai nghĩa tiếng Đức là die Glaubwürdigkeit einer Aussage anzweifeln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan die Glaubwürdigkeit einer Aussage anzweifeln: Hoài nghi sự đáng tin cậy của lời khai
Mở Rộng