Gian lận nghĩa tiếng Anh là
diddled
/ˈdɪdəld/
(v)(quá khứ)
Gian lận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của diddled
Nghe phát âm giọng Mỹ của diddled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Gian lận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của diddled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan diddled: Gian lận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
diddled